Trang chủTBR • ASX
add
Tribune Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
5,02 $ - 5,17 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 5,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,49 N
Tỷ số P/E
21,34
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,79 Tr | 44,38% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 40,02% |
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,94 | 19,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,27 Tr | 60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | 54,23% |
Tổng tài sản | 325,43 Tr | 6,17% |
Tổng nợ | 28,41 Tr | 80,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,19 Tr | 57,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,73 Tr | -96,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | 0,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 279,92% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | -21,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web