Trang chủTBRG • NASDAQ
add
Trubridge Inc
17,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,95 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,75 $
Mức chênh lệch một ngày
17,77 $ - 18,18 $
Phạm vi một năm
7,55 $ - 18,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,68 Tr USD
Số lượng trung bình
52,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,83 Tr | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | -175,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | -171,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -146,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 Tr | 44,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -297,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | 482,89% |
Tổng tài sản | 401,53 Tr | -6,52% |
Tổng nợ | 228,89 Tr | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,81 Tr | -175,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 Tr | 223,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | -39,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 877,00 N | 115,19% |
Dòng tiền tự do | 4,41 Tr | -25,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.219