Trang chủTBRG • NASDAQ
add
Trubridge Inc
25,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,35 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,60 $
Mức chênh lệch một ngày
24,88 $ - 25,59 $
Phạm vi một năm
7,75 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,97 Tr USD
Số lượng trung bình
172,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,84 Tr | 10,26% |
Chi phí hoạt động | 37,62 Tr | -2,35% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 93,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 93,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -86,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,56 Tr | 204,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 186,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,32 Tr | 220,27% |
Tổng tài sản | 394,43 Tr | -8,65% |
Tổng nợ | 225,74 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 93,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,30 Tr | 183,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | 95,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 Tr | -108,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 57,39% |
Dòng tiền tự do | 16,94 Tr | 151,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200