Trang chủTBRG • NASDAQ
add
Trubridge Inc
23,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)-0,21
22,99 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,62 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,99 $
Phạm vi một năm
9,75 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,85 Tr USD
Số lượng trung bình
137,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,21 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 37,09 Tr | -5,14% |
Thu nhập ròng | 459,00 N | 124,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 124,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 89,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,95 Tr | 105,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | 146,03% |
Tổng tài sản | 388,84 Tr | -6,62% |
Tổng nợ | 220,33 Tr | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,00 N | 124,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 383,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -113,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | 59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -923,97% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | -58,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200