Trang chủTBRID • OTCMKTS
add
Therma Bright Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 N | — |
Chi phí hoạt động | 211,39 N | -35,00% |
Thu nhập ròng | -196,10 N | 39,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,82 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,56 N | 35,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,69 N | 76.358,59% |
Tổng tài sản | 2,97 Tr | -28,12% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | -30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,10 N | 39,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,47 N | -54,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,40 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,07 N | 3.964,42% |
Dòng tiền tự do | 13,88 N | -93,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web