Trang chủTBX • CVE
add
Turmalina Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
387,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 637,96 N | -60,06% |
Thu nhập ròng | -612,06 N | 61,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,08 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,35 N | -84,35% |
Tổng tài sản | 2,42 Tr | -21,63% |
Tổng nợ | 890,32 N | 488,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,06 N | 61,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,36 N | 98,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,36 N | 98,33% |
Dòng tiền tự do | 182,97 N | 114,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web