Trang chủTC • NASDAQ
add
Token Cat Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr USD
Số lượng trung bình
25,07 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,44 Tr | -75,97% |
Chi phí hoạt động | 24,98 Tr | -50,47% |
Thu nhập ròng | -73,66 Tr | -181,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -873,19 | -1.072,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -43,79% |
Tổng tài sản | 44,14 Tr | -63,01% |
Tổng nợ | 184,95 Tr | 85,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -140,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,66 Tr | -181,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,82 Tr | -5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,47 Tr | 117,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 496,00 N | 107,83% |
Dòng tiền tự do | -5,84 Tr | 67,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
116