Trang chủTCAN • CNSX
add
Transcanna Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | -42,52% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | -9,83% |
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | 23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,40 | -32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,66 Tr | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,30 N | -80,60% |
Tổng tài sản | 25,64 Tr | -3,12% |
Tổng nợ | 22,39 Tr | 30,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | 23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,06 Tr | -4,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -218,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 59,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 46,56% |
Dòng tiền tự do | -6,52 Tr | -30,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web