Trang chủTCBI • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Inc
67,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
67,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,21 $
Mức chênh lệch một ngày
67,11 $ - 68,33 $
Phạm vi một năm
56,27 $ - 91,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T USD
Số lượng trung bình
622,12 N
Tỷ số P/E
40,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,48 Tr | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 197,68 Tr | 1,91% |
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 79,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | 62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 17,22% |
Tổng tài sản | 31,38 T | 7,52% |
Tổng nợ | 27,95 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | 79,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,00 N | -99,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,62 Tr | 97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,92 Tr | -19,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,66 Tr | 737,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.818