Trang chủTCBI • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Inc
87,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
87,73 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,08 $
Mức chênh lệch một ngày
85,09 $ - 87,86 $
Phạm vi một năm
53,69 $ - 91,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T USD
Số lượng trung bình
519,61 N
Tỷ số P/E
541,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,33 Tr | -55,80% |
Chi phí hoạt động | 190,42 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | -61,32 Tr | -199,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,17 | -324,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,42 | -220,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | 1,12% |
Tổng tài sản | 31,63 T | 6,75% |
Tổng nợ | 28,28 T | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,32 Tr | -199,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,25 Tr | 249,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -456,90 Tr | -170,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 131,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | -4,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.987