Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
40,70 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
40,70 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:05:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,71 $
Mức chênh lệch một ngày
40,67 $ - 41,55 $
Phạm vi một năm
31,73 $ - 50,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
99,47 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,66 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 59,77 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 11,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,41 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 9,67 T | -2,39% |
Tổng nợ | 8,45 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,24 Tr | -33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,95 Tr | -242,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,44 Tr | -53,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,16 Tr | -1.312,79% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.172