Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
38,61 $
Mức chênh lệch một ngày
38,20 $ - 38,65 $
Phạm vi một năm
34,42 $ - 50,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T USD
Số lượng trung bình
133,90 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,80 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 59,50 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | -4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | -3,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 308,25 Tr | 320,41% |
Tổng tài sản | 9,82 T | 0,06% |
Tổng nợ | 8,56 T | -1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,36 Tr | -4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.194