Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
42,58 $
Mức chênh lệch một ngày
42,27 $ - 42,90 $
Phạm vi một năm
35,20 $ - 51,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T USD
Số lượng trung bình
91,00 N
Tỷ số P/E
12,66
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,94 Tr | 1,52% |
Chi phí hoạt động | 61,13 Tr | 4,78% |
Thu nhập ròng | 27,54 Tr | -5,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,84 | -6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -3,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,15 Tr | 54,70% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 1,87% |
Tổng nợ | 8,66 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,54 Tr | -5,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,24 Tr | -8,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,30 Tr | -147,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,08 Tr | 167,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 Tr | -95,14% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.183