Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
43,63 $
Mức chênh lệch một ngày
43,78 $ - 44,04 $
Phạm vi một năm
31,73 $ - 50,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
98,72 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,66 Tr | 2,06% |
Chi phí hoạt động | 59,77 Tr | -0,83% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,43 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | 11,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,96 Tr | 77,59% |
Tổng tài sản | 9,67 T | -2,39% |
Tổng nợ | 8,45 T | -3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 11,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170