Trang chủTCBS • NASDAQ
add
Texas Community Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,81 $
Mức chênh lệch một ngày
15,88 $ - 15,88 $
Phạm vi một năm
13,51 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,62 Tr USD
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 19,43% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -8,31% |
Thu nhập ròng | 517,00 N | 255,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,33 | 230,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,43 Tr | -8,02% |
Tổng tài sản | 443,46 Tr | -1,90% |
Tổng nợ | 391,35 Tr | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,00 N | 255,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,00 N | 88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,00 N | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | -131,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,46 Tr | -800,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
64