Trang chủTCBX • NASDAQ
add
Third Coast Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,08 $
Mức chênh lệch một ngày
27,49 $ - 28,98 $
Phạm vi một năm
18,82 $ - 39,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
390,43 Tr USD
Số lượng trung bình
75,59 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,45 Tr | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 27,84 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 31,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,90 | 12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 27,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,78 Tr | -34,66% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 5,08% |
Tổng nợ | 4,42 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 31,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
383