Trang chủTCCPY • OTCMKTS
add
TechnoPro Hldgs ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Mức chênh lệch một ngày
6,52 $ - 6,59 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,11 T JPY
Số lượng trung bình
38,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,21 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 14,99 T | 56,98% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -67,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -69,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | -62,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,69 T | -3,43% |
Tổng tài sản | 147,37 T | -3,46% |
Tổng nợ | 66,31 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -67,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 T | 17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,00 Tr | -31,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 T | -16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 T | 12,24% |
Dòng tiền tự do | 1,88 T | -69,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
28.746