Trang chủTCEC • CNSX
add
Terra Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 640,64 N | 255,27% |
Thu nhập ròng | -660,01 N | -171,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,47 N | -95,41% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 796,00 N | -27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,01 N | -171,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,27 N | -43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 N | 99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,10 N | 402,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,33 N | 87,94% |
Dòng tiền tự do | 45,18 N | 145,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web