Trang chủTCEC • CNSX
add
Terra Clean Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 432,17 N | -45,69% |
Thu nhập ròng | -505,54 N | -15,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | 345,04% |
Tổng tài sản | 4,90 Tr | 118,53% |
Tổng nợ | 513,34 N | 89,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -505,54 N | -15,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,20 N | 19,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,03 N | -60,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 497,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 360,85% |
Dòng tiền tự do | 314,58 N | 132,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web