Trang chủTCF • CNSX
add
Trillion Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
293,95 N
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 Tr | -53,75% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -115,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,64 | -134,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -899,94 N | -198,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 238,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,74 N | -67,61% |
Tổng tài sản | 66,16 Tr | 22,85% |
Tổng nợ | 42,46 Tr | 26,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -115,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,42 Tr | 58,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | 38,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,81 N | -95,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 N | -104,15% |
Dòng tiền tự do | -402,73 N | 84,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12