Trang chủTCF • LON
add
TheraCryf PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,50 GBX - 0,57 GBX
Phạm vi một năm
0,49 GBX - 2,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
583,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 7,50 N | 7,14% |
Thu nhập ròng | -839,00 N | 11,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -59,92% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -50,40% |
Tổng nợ | 721,00 N | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -839,00 N | 11,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,00 N | 23,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -862,00 N | -173,46% |
Dòng tiền tự do | -613,94 N | 27,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9