Trang chủTCID • IDX
add
Mandom Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.430,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.390,00 Rp - 2.430,00 Rp
Phạm vi một năm
1.520,00 Rp - 2.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
977,18 T IDR
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,03 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 125,94 T | 28,14% |
Thu nhập ròng | 18,21 T | 184,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 172,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,87 T | 562,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,07 T | -15,95% |
Tổng tài sản | 2,36 NT | 1,37% |
Tổng nợ | 531,30 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,21 T | 184,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,37 T | 887,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,11 T | 44,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 97,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,42 T | 152,05% |
Dòng tiền tự do | 17,28 T | 147,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.480