Trang chủTCID • IDX
add
Mandom Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 Rp - 1.835,00 Rp
Phạm vi một năm
1.520,00 Rp - 3.100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
725,85 T IDR
Số lượng trung bình
7,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,78 T | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 153,35 T | 54,54% |
Thu nhập ròng | -37,90 T | -183,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,36 | -190,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,11 T | -158,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,64 T | -10,27% |
Tổng tài sản | 2,34 NT | -2,24% |
Tổng nợ | 553,96 T | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,90 T | -183,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,45 T | -479,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 T | 34,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,37 T | -707,46% |
Dòng tiền tự do | 90,45 T | 22,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.392