Trang chủTCIEXP • NSE
add
TCI Express Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
686,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ₹ - 692,95 ₹
Phạm vi một năm
660,75 ₹ - 1.270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,60 T INR
Số lượng trung bình
30,80 N
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 244,30 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 191,90 Tr | -40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -37,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,37 | -35,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,72 Tr | -38,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 78,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,90 Tr | -40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.779