Trang chủTCIFINANCE • NSE
add
TCI Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,58 ₹ - 12,42 ₹
Phạm vi một năm
6,05 ₹ - 20,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
154,47 Tr INR
Số lượng trung bình
15,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,00 N | -94,83% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -185,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -766,67 | -1.746,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | 2.600,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -611,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -185,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4