Trang chủTCIFINANCE • NSE
add
TCI Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,04 ₹ - 14,04 ₹
Phạm vi một năm
3,35 ₹ - 17,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
180,73 Tr INR
Số lượng trung bình
14,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | -96,43% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 57,69% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -1.150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 N | -29.511,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 Tr | 2.600,00% |
Tổng tài sản | 297,90 Tr | -46,30% |
Tổng nợ | 908,90 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -611,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -1.150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4