Trang chủTCKRC • IST
add
Kirac Glz Tkn Mt Mkn Int Elk Sny v Tct A
Giá đóng cửa hôm trước
34,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,88 ₺ - 34,60 ₺
Phạm vi một năm
21,54 ₺ - 43,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T TRY
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,89 Tr | -18,55% |
Chi phí hoạt động | 22,59 Tr | -54,89% |
Thu nhập ròng | 205,20 Tr | 13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,74 | 39,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,96 Tr | 52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,92 Tr | 566,99% |
Tổng tài sản | 4,44 T | 110,31% |
Tổng nợ | 897,21 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,20 Tr | 13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,18 Tr | -1.150,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,41 Tr | -468,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,62 Tr | -146,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -426,25 Tr | -15.603,59% |
Dòng tiền tự do | -656,05 Tr | -13.110,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
140