Trang chủTCM • CPH
add
Tcm Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
69,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
69,40 kr - 70,80 kr
Phạm vi một năm
49,70 kr - 80,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
729,65 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,38 Tr | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 47,40 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 308,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 314,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,19 | 140,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | -7,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,10 Tr | 119,04% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 0,47% |
Tổng nợ | 617,06 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 308,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,79 Tr | -49,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,30 Tr | -82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,68 Tr | 82,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | 142,59% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | -97,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
481