Trang chủTCON • OTCMKTS
add
TRACON Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,068 $ - 0,071 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 14,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,70 N USD
Số lượng trung bình
22,10 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,00 N | -99,39% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -45,37% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 54,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,16 N | -7.290,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -180,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | 261,38% |
Tổng tài sản | 7,40 Tr | -39,29% |
Tổng nợ | 10,49 Tr | -62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 487,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 54,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,77 Tr | 52,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 9,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | 66,25% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | -119,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
17