Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.150,00 Rp - 7.275,00 Rp
Phạm vi một năm
6.725,00 Rp - 9.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
36,12 NT IDR
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
189,07
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,61 T | 9,55% |
Chi phí hoạt động | 49,71 T | 11,86% |
Thu nhập ròng | 23,18 T | 8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,66 T | -16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,46 T | 129,21% |
Tổng tài sản | 3,77 NT | 22,07% |
Tổng nợ | 1,65 NT | 20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 T | 8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,69 T | 110,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,88 T | 51,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,22 T | -1.167,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,59 T | 147,19% |
Dòng tiền tự do | 132,71 T | 455,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
84