Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6.875,00 Rp - 7.075,00 Rp
Phạm vi một năm
6.725,00 Rp - 8.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,38 NT IDR
Số lượng trung bình
9,37 Tr
Tỷ số P/E
307,84
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,39 T | 7,79% |
Chi phí hoạt động | 42,44 T | 27,41% |
Thu nhập ròng | -48,12 T | -271,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -259,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,71 T | 17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,31 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 3,61 NT | 15,76% |
Tổng nợ | 1,54 NT | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,12 T | -271,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,03 T | -101,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,11 T | 138,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,23 T | -74,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,15 T | -395,53% |
Dòng tiền tự do | -206,50 T | -308,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
84