Trang chủTCPLPACK • NSE
add
TCPL Packaging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.073,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.032,05 ₹ - 3.143,95 ₹
Phạm vi một năm
2.015,00 ₹ - 3.671,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,85 T INR
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 15,01% |
Thu nhập ròng | 355,35 Tr | 21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 6,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,08 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,59 Tr | -31,41% |
Tổng tài sản | 15,08 T | 12,80% |
Tổng nợ | 9,38 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,35 Tr | 21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.228