Trang chủTCRI • OTCMKTS
add
TechCom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 Tr USD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,33 N | -6,53% |
Thu nhập ròng | -11,33 N | 6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 N | — |
Tổng tài sản | 2,84 N | 26,00% |
Tổng nợ | 268,59 N | 24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -265,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.371,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,33 N | 6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,79 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1