Trang chủTCRRF • OTCMKTS
add
Terrace Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,59 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -60,00 | -100,16% |
Thu nhập ròng | -201,00 | 99,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,64 N | -25,55% |
Tổng tài sản | 349,87 N | -24,12% |
Tổng nợ | 8,91 N | -63,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,00 | 99,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,76 N | 42,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,76 N | 42,09% |
Dòng tiền tự do | -34,53 N | -26,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9