Trang chủTCRT • NASDAQ
add
Alaunos Therapeutics Inc
2,58 $
Sau giờ giao dịch:(13,95%)+0,36
2,94 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 17:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,46 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 32,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 Tr USD
Số lượng trung bình
16,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -71,86% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 82,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -85,91% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -81,74% |
Tổng nợ | 826,00 N | -85,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -781,00 N | 87,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,00 N | 87,75% |
Dòng tiền tự do | -371,75 N | 90,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1