Trang chủTCRT • NASDAQ
add
Alaunos Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr USD
Số lượng trung bình
993,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | 300,00% |
Chi phí hoạt động | 845,00 N | -65,20% |
Thu nhập ròng | -742,00 N | 90,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,55 N | 97,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,50 N | 75,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -82,00% |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | -66,66% |
Tổng nợ | 692,00 N | -64,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -742,00 N | 90,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -592,00 N | 91,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -592,00 N | 89,94% |
Dòng tiền tự do | -322,88 N | 93,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1