Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
5,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,37 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:02:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 $
Mức chênh lệch một ngày
5,16 $ - 5,39 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,47 Tr USD
Số lượng trung bình
204,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 N | -82,97% |
Chi phí hoạt động | 7,77 Tr | 19,02% |
Thu nhập ròng | -31,66 Tr | -31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,91 N | -673,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 45,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 Tr | -41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,68 Tr | 42,54% |
Tổng tài sản | 374,87 Tr | 18,28% |
Tổng nợ | 119,65 Tr | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,66 Tr | -31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,22 Tr | -19,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,72 Tr | -7.927,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,59 Tr | 19,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,65 Tr | -10,23% |
Dòng tiền tự do | -15,97 Tr | 24,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
175