Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
1,48 $
Trước giờ mở cửa:(2,03%)+0,030
1,51 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:12:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 7,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,75 Tr USD
Số lượng trung bình
694,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 283,57% |
Chi phí hoạt động | 8,63 Tr | 21,90% |
Thu nhập ròng | -34,13 Tr | -13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | 70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,57 Tr | -18,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,69 Tr | 54,62% |
Tổng tài sản | 332,71 Tr | 38,15% |
Tổng nợ | 122,51 Tr | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,13 Tr | -13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,59 Tr | -28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,53 Tr | -62,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -525,00 N | -303,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,58 Tr | -443,60% |
Dòng tiền tự do | -27,60 Tr | -42,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201