Trang chủTCRX • NASDAQ
add
Tscan Therapeutics Inc
3,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,01 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,97 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,08 Tr USD
Số lượng trung bình
401,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | -73,01% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 25,70% |
Thu nhập ròng | -29,89 Tr | -29,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 N | -381,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -4,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,60 Tr | -34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,12 Tr | 25,85% |
Tổng tài sản | 348,03 Tr | 19,44% |
Tổng nợ | 118,94 Tr | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,89 Tr | -29,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,92 Tr | -448,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,35 Tr | -34,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | 588,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,04 Tr | -103,25% |
Dòng tiền tự do | -19,78 Tr | -250,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
188