Trang chủTCS • KLSE
add
TCS Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
81,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
378,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,76 Tr | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -42,71% |
Thu nhập ròng | 168,00 N | 101,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 101,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 Tr | 127,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,99 Tr | 61,12% |
Tổng tài sản | 245,86 Tr | -0,22% |
Tổng nợ | 165,52 Tr | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 N | 101,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 170,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 351,00 N | -93,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,90 Tr | -205,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,14 Tr | -183,37% |
Dòng tiền tự do | 5,15 Tr | -56,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
147