Trang chủTCS • KLSE
add
TCS Group Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
84,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
386,70 N
Tỷ số P/E
47,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,39 Tr | -62,95% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 386,00 N | 26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 237,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | -18,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | 30,97% |
Tổng tài sản | 223,92 Tr | -20,31% |
Tổng nợ | 143,22 Tr | -35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,00 N | 26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 Tr | 236,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 99,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,27 Tr | -248,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,78 Tr | -744,87% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 127,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
100