Trang chủTCS • TSE
add
Tecsys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,17 $
Mức chênh lệch một ngày
38,85 $ - 40,13 $
Phạm vi một năm
32,00 $ - 47,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
589,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,02 N
Tỷ số P/E
196,81
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,18 Tr | 3,10% |
Chi phí hoạt động | 18,65 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 57,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 55,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,58 Tr | -1,88% |
Tổng tài sản | 129,32 Tr | 1,06% |
Tổng nợ | 69,31 Tr | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 57,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 191,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 N | -9,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 Tr | 13,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 734,15% |
Dòng tiền tự do | 10,22 Tr | 697,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
745