Trang chủTCS • TSE
add
Tecsys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,38 $
Mức chênh lệch một ngày
44,50 $ - 44,79 $
Phạm vi một năm
29,20 $ - 45,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
449,82
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,28 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 18,06 Tr | 5,72% |
Thu nhập ròng | 798,00 N | -31,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -11,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | -30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,06 Tr | -15,09% |
Tổng tài sản | 121,35 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 54,51 Tr | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 798,00 N | -31,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 Tr | 11,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | 69,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,16 Tr | -241,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 Tr | -50,67% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | 30,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
745