Trang chủTCSA3 • BVMF
add
Tecnisa SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,41 R$ - 1,48 R$
Phạm vi một năm
1,32 R$ - 4,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
100,36 Tr BRL
Số lượng trung bình
140,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,92 Tr | 1,17% |
Chi phí hoạt động | 24,26 Tr | 241,28% |
Thu nhập ròng | -42,81 Tr | -436,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,26 | -429,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,87 Tr | -910,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,17 Tr | 16,39% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -6,46% |
Tổng nợ | 1,01 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 437,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,81 Tr | -436,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 Tr | 164,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 Tr | -8,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,19 Tr | -202,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,17 Tr | -14.675,36% |
Dòng tiền tự do | 62,87 Tr | 78,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
446