Trang chủTCU • SGX
add
Credit Bureau Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
62,71 N
Tỷ số P/E
26,24
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,07 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,75 | -3,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 103,49 Tr | 10,42% |
Tổng nợ | 30,80 Tr | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,99 Tr | 15,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,41 Tr | 55,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | 23,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,26 Tr | 103,26% |
Dòng tiền tự do | 4,97 Tr | 10,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
185