Trang chủTCU • SGX
add
Credit Bureau Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
179,54 N
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,78 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 8,06% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 25,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,91 | 11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,80 Tr | 20,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,59 Tr | 5,60% |
Tổng tài sản | 97,46 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 26,89 Tr | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | 25,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,12 Tr | 16,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | -123,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 Tr | -50,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -120,25% |
Dòng tiền tự do | 5,26 Tr | 15,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
183