Trang chủTCU • SGX
add
Credit Bureau Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,33 Tr SGD
Số lượng trung bình
46,70 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,10 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -1,01% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | -9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,99 Tr | 2,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,27 Tr | 14,80% |
Tổng tài sản | 105,11 Tr | 7,86% |
Tổng nợ | 30,87 Tr | 14,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | -8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,69 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,53 N | 73,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | 16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,82 N | 111,36% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 2,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
185