Trang chủTCX • FRA
add
Tubacex SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 €
Mức chênh lệch một ngày
3,72 € - 3,72 €
Phạm vi một năm
2,69 € - 4,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
475,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
165,00
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,28 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 87,62 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 1,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | -9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,15 Tr | 32,13% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 10,01% |
Tổng nợ | 850,56 Tr | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,65 Tr | 1,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.578