Trang chủTD1 • ASX
add
Tali Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
209,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,00 | -99,88% |
Chi phí hoạt động | 103,26 N | -68,06% |
Thu nhập ròng | -131,97 N | 90,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,08 N | -7.370,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,91 N | 52,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 Tr | -18,32% |
Tổng tài sản | 2,01 Tr | -16,66% |
Tổng nợ | 100,90 N | 40,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,97 N | 90,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -114,79 N | -85,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,25 N | 68,88% |
Dòng tiền tự do | -84,43 N | 35,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
13