Trang chủTD1 • ASX
add
Tali Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
470,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,57 N | -89,81% |
Chi phí hoạt động | 78,48 N | -79,12% |
Thu nhập ròng | -115,56 N | 81,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -657,82 | -77,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,00 N | 79,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -28,86% |
Tổng tài sản | 2,19 Tr | -72,91% |
Tổng nợ | 41,61 N | -98,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,56 N | 81,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,72 N | 84,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,70 N | -122,50% |
Dòng tiền tự do | -61,03 N | 87,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
13