Trang chủTDAC • NASDAQ
add
Translational Development Acquisitin Crp
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
221,70 Tr USD
Số lượng trung bình
51,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,39 N | -72,43% |
Thu nhập ròng | -8,04 N | 98,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,17 N | 21.581,05% |
Tổng tài sản | 175,00 Tr | 8.659.008,31% |
Tổng nợ | 180,60 Tr | 35.333,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -38,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 N | 98,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,96 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,14 N | 119.064,44% |
Dòng tiền tự do | -390,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web