Trang chủTDG • CVE
add
TDG Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
243,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 880,69 N | -9,49% |
Thu nhập ròng | -840,33 N | 14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,81 N | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,91 N | 120,78% |
Tổng tài sản | 8,91 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 1,54 Tr | 10,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -840,33 N | 14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | 35,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | 143,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,48 N | 138,59% |
Dòng tiền tự do | -579,48 N | 50,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web