Trang chủTDG • CVE
add
TDG Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 10,78% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 9,39 Tr | 7,21% |
Tổng nợ | 1,94 Tr | 40,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,82 N | 59,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -317,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -8,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 832,14 N | 67,94% |
Dòng tiền tự do | 21,50 N | 103,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web