Trang chủTDGYO • IST
add
Trend Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,49 ₺ - 15,19 ₺
Phạm vi một năm
9,20 ₺ - 22,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T TRY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,03 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 102,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 102,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,73 Tr | 1.623,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,23 Tr | 5,96% |
Tổng tài sản | 303,46 Tr | -10,81% |
Tổng nợ | 14,25 Tr | -68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 102,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,30 Tr | 153,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 Tr | 161,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 Tr | -173,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,50 Tr | -61,25% |
Dòng tiền tự do | 5,30 Tr | 104,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7