Trang chủTDGYO • IST
add
Trend Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,14 ₺ - 11,25 ₺
Phạm vi một năm
6,65 ₺ - 16,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
765,22 Tr TRY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 Tr | -94,65% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | -39,55% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -120,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,13 | -484,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,38 N | -100,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,50 Tr | -12,10% |
Tổng tài sản | 272,95 Tr | 43,93% |
Tổng nợ | 2,32 Tr | -91,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -120,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 Tr | 127,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,33 N | 95,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -246,81 N | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 Tr | 127,76% |
Dòng tiền tự do | -14,90 Tr | -64,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
7