Trang chủTDHOY • OTCMKTS
add
T And D Holdings ADR Rep 1/2 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,28 $ - 8,57 $
Phạm vi một năm
6,96 $ - 9,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT JPY
Số lượng trung bình
9,30 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,94 T | 31,06% |
Chi phí hoạt động | 87,54 T | 1,44% |
Thu nhập ròng | 34,19 T | 80,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,35 T | 4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,24 T | -20,03% |
Tổng tài sản | 17,36 NT | 2,14% |
Tổng nợ | 15,91 NT | 0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,19 T | 80,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
T&D Holdings is a Japanese insurance company. It is listed on the Nikkei 225. It is based in Tokyo, Japan.
Subsidiaries include Taiyo Life, Daido Life, T&D Financial Life, and T&D Asset Management.
In 2012, it was ranked 413 in the Fortune Global 500 list, with USD $26.6bn in revenue. Assets — $123.7 billion. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
20.408