Trang chủTDIC • NASDAQ
add
Dreamland Ord Shs Class A
3,74 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)-0,080
3,66 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,88 $
Phạm vi một năm
3,11 $ - 6,10 $
Số lượng trung bình
130,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,51 Tr | 721,99% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 3.247,60% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 99,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | -75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 279,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 28,35 Tr | — |
Tổng nợ | 23,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 99,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 Tr | -1.950,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 Tr | -1.506.625,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | 1.998,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -1.645,25% |
Dòng tiền tự do | -428,28 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
15