Trang chủTDM • KLSE
add
TDM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
413,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,67 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 48,50 Tr | 1,75% |
Thu nhập ròng | -126,00 N | 99,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,04 Tr | 42,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,11 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 1,64% |
Tổng nợ | 1,03 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,00 N | 99,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,63 Tr | -14,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,06 Tr | -85,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 Tr | 93,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -15,38% |
Dòng tiền tự do | 18,51 Tr | -12,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.761