Trang chủTDPM • IDX
add
Tianrong Chemicals Industry PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 121,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 52,53 Tr | — |
Thu nhập ròng | -50,05 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -375,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,95 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -12,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 146,63 Tr | — |
Tổng nợ | 126,37 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,05 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -22,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
92