Trang chủTDPM • IDX
add
Tianrong Chemicals Industry PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 121,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 19,82 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,37 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 142,85 Tr | — |
Tổng nợ | 128,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,41 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
92