Trang chủTDPOWERSYS • NSE
add
TD Power Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
500,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ₹ - 502,50 ₹
Phạm vi một năm
293,00 ₹ - 552,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,84 T INR
Số lượng trung bình
725,11 N
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 35,84% |
Chi phí hoạt động | 661,36 Tr | 21,51% |
Thu nhập ròng | 500,74 Tr | 41,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,46 | 4,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 686,25 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -14,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,74 Tr | 41,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
814