Trang chủTDRRF • OTCMKTS
add
Tudor Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 581,62 N | -30,90% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,72 N | 29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -355,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 Tr | -63,50% |
Tổng tài sản | 129,59 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 15,43 Tr | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,62 N | 37,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,66 Tr | 34,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,07 N | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 Tr | -128,97% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | 24,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2