Trang chủTDSGF • OTCMKTS
add
Telo Genomics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 551,62 N | -17,82% |
Thu nhập ròng | -552,76 N | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,21 N | 17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,27 N | -83,40% |
Tổng tài sản | 440,18 N | -80,00% |
Tổng nợ | 403,06 N | 82,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -439,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,76 N | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -467,57 N | 32,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,00 | 92,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,75 N | 32,74% |
Dòng tiền tự do | -260,29 N | 40,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8