Trang chủTDUP • NASDAQ
add
ThredUp Inc
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)+0,0100
1,74 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 16:22:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 2,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,91 Tr USD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,02 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 67,03 Tr | -10,41% |
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -36,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,92 | -53,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 23,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,36 Tr | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,30 Tr | -25,40% |
Tổng tài sản | 214,94 Tr | -19,01% |
Tổng nợ | 145,67 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -36,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,35 Tr | 1.400,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -118,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 Tr | -2,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -106,45% |
Dòng tiền tự do | 6,43 Tr | 81,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.377