Trang chủTE • EPA
add
Technip Energies NV
Giá đóng cửa hôm trước
23,78 €
Mức chênh lệch một ngày
22,22 € - 24,02 €
Phạm vi một năm
18,33 € - 25,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T EUR
Số lượng trung bình
367,62 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 13,15% |
Chi phí hoạt động | 106,50 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 7,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,60 Tr | 47,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 1,50% |
Tổng tài sản | 9,00 T | 4,08% |
Tổng nợ | 6,97 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 7,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,90 Tr | 638,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -88,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -854,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,60 Tr | 138,42% |
Dòng tiền tự do | 295,19 Tr | 282,68% |
Giới thiệu
Technip Energies NV is a French engineering and technology company for the energy industry and chemicals sector. It is a spin-off of TechnipFMC. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16.000