Trang chủTEA • ASX
add
Tasmea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
1,42 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
646,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
228,55 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,33 Tr | 27,59% |
Chi phí hoạt động | 19,80 Tr | 25,82% |
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 76,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 38,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,13 Tr | 36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,41 Tr | 5,53% |
Tổng tài sản | 389,11 Tr | 50,58% |
Tổng nợ | 220,54 Tr | 27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,91 Tr | 76,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,83 Tr | -0,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 Tr | -172,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,01 Tr | 428,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 643,00 N | -83,97% |
Dòng tiền tự do | 8,08 Tr | 33,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.500