Trang chủTEAD • NASDAQ
add
Teads Holding Co
2,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,55 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 16:02:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,51 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,47 Tr USD
Số lượng trung bình
381,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,36 Tr | 31,98% |
Chi phí hoạt động | 87,78 Tr | 82,77% |
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -987,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,15 | -725,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -101,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 233,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,88 Tr | -4,53% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 169,37% |
Tổng nợ | 1,21 T | 196,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,84 Tr | -987,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -966,00 N | -111,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -546,32 Tr | -12.818,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,09 Tr | 14.060,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,75 Tr | 10.294,67% |
Dòng tiền tự do | -33,57 Tr | -840,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.800