Trang chủTEAM • LON
add
Team PLC
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
27,00 GBX - 32,00 GBX
Phạm vi một năm
10,00 GBX - 36,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
154,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 80,23% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 13,90% |
Thu nhập ròng | -948,50 N | -3.612,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,73 | -2.044,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -370,00 N | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | -10,42% |
Tổng tài sản | 15,54 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 5,60 Tr | -27,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,50 N | -3.612,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -809,50 N | -3.947,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 71,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,00 N | 464,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,00 N | -80,07% |
Dòng tiền tự do | -161,69 N | -119,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
71