Trang chủTEBE • IDX
add
Dana Brata Luhur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
635,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
625,00 Rp - 640,00 Rp
Phạm vi một năm
610,00 Rp - 820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
799,56 T IDR
Số lượng trung bình
932,43 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
16,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,57 T | 12,92% |
Chi phí hoạt động | 29,12 T | 189,69% |
Thu nhập ròng | 44,07 T | -19,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,14 | -28,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,93 T | -21,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,29 T | 2,22% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | -3,49% |
Tổng nợ | 72,51 T | -36,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,07 T | -19,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,09 T | -21,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,24 T | 251,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,61 T | 66,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,72 T | -26,98% |
Dòng tiền tự do | 45,19 T | 34,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
300