Trang chủTEBE • IDX
add
Dana Brata Luhur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
680,00 Rp - 700,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
899,50 T IDR
Số lượng trung bình
9,82 Tr
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
14,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,37 T | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 33,28 T | 139,61% |
Thu nhập ròng | 46,38 T | -4,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,60 | -4,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,30 T | -24,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,46 T | 12,16% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 0,91% |
Tổng nợ | 69,64 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,38 T | -4,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,89 T | 28,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,94 T | 151,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 T | 62,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,17 T | 257,31% |
Dòng tiền tự do | 64,05 T | -34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
298