Trang chủTEBE • IDX
add
Dana Brata Luhur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
665,00 Rp - 690,00 Rp
Phạm vi một năm
530,00 Rp - 925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
873,80 T IDR
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,28 T | -26,77% |
Chi phí hoạt động | 10,21 T | 6,34% |
Thu nhập ròng | 108,81 Tr | -99,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -99,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,53 T | -73,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,18 T | 5,36% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | -1,70% |
Tổng nợ | 59,69 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,81 Tr | -99,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,62 T | -135,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 T | -22,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,32 Tr | -34,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,28 T | -119,49% |
Dòng tiền tự do | 7,11 T | -74,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
298