Trang chủTECH • IDX
add
IndoSterling Technomedia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | — |
Thu nhập ròng | -1,19 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -320,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,82 T | — |
Tổng tài sản | 74,07 T | — |
Tổng nợ | 9,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | — |
Dòng tiền tự do | -78,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42