Trang chủTECH • IDX
add
IndoSterling Technomedia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,16 T | -18,75% |
Chi phí hoạt động | 14,70 T | 9,63% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -53,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -43,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 T | -36,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,01 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 74,44 T | 5,99% |
Tổng nợ | 8,76 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -53,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 T | -1.709,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,54 Tr | 95,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 154,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 116,90% |
Dòng tiền tự do | 4,06 T | 188,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42