Trang chủTECHBASE • KLSE
add
Techbase Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
353,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,08 Tr | -33,78% |
Chi phí hoạt động | 27,77 Tr | 391,78% |
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -23.761,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,61 | -35.438,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,22 Tr | -733,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,64 Tr | 15,03% |
Tổng tài sản | 407,87 Tr | -2,16% |
Tổng nợ | 67,38 Tr | -21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 340,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | -23.761,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,00 N | -104,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,64 Tr | -3.113,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 Tr | 38,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,53 Tr | -444,82% |
Dòng tiền tự do | -15,94 Tr | -174,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.000